1. Phones
  2. OnePlus
  3. OnePlus Nord CE3

OnePlus Nord CE3

OnePlus Nord CE3
đồng bolivar của Venezuela: OnePlus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

OnePlus Nord CE3 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2023, tháng 3
Ngày Phát Hành 2023, tháng 3
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao -
Chiều rộng -
Dày -
Cân -
Màu sắc Màu đen; màu sắc khác

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 393 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 13
Giao diện người dùng Oxygen OS 13
Nghiên Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6 x 1.7 GHz Kryo 660 Silver)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.4
27mm focal length (wide camera)
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 67W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 300 USD
Giá ở Mexico 6.600 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,400 Mexican pesos
Giá tại Pháp 300 Euro
Giá ở Ai Cập 9.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 24,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 390,000 Japanese yen
Giá tại Đức 300 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 7.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 300 Euro
Giá tại Thái Lan 10.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.800 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 12.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,800 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,800 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 300 Euro
Giá ở Hy Lạp 300 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo