1. Phones
  2. Poco
  3. Poco X2

Poco X2

Poco X2
đồng bolivar của Venezuela: Poco
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Poco X2 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, February 04
Ngày Phát Hành 2020, ngày 11 tháng 2
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi Lớp phủ chống thấm nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 165,3 mm
Chiều rộng 76,6 mm
Dày 8,8 mm
Cân 182 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Atlantis Blue
Matrix Purple
Phoenix Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 500 nits (loại)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10
500 nits (loại)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 470 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 6GB
128GB với RAM 6GB
256GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP, khẩu độ: f / 1.9, tiêu cự 26mm (rộng), kích thước cảm biến 1 / 1.72 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/120 khung hình / giây
720p@960fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
aperture: f/2.2
27mm focal length (wide)
1/3.4" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
1/5" sensor size
1.75µm pixel size
depth sensor
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 27W
100% in 68 min (advertised)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM, ghi âm
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)
Số MZB9011IN
MZB9012IN
MZB9013IN
MZB8741IN
MZB8742IN
MZB8743IN
MZB8744IN
MZB8745IN
MZB8746IN

Giá cả

Giá bán 200 USD
Giá ở Mexico 4.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.600 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 200 EUR
Giá ở Ai Cập 6,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 16,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 26,000 Japanese yen
Giá tại Đức 200 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 200 EUR
Giá tại Thái Lan 7.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.200 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 8.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 200 EUR
Giá ở Hy Lạp 200 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo