1. Phones
  2. Realme
  3. Realme 5s

Realme 5s

Realme 5s
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme 5s – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, November 20
Ngày Phát Hành 2019, tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,4 mm
Chiều rộng 75,6 mm
Dày 9.3 mm
Cân 202 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 3)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Crystal Purple
Crystal Blue
Crystal Red
Đặc Biệt Các cổng & loa kín thời tiết

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Corning Gorilla Glass 3+
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Realme UI
Nghiên Qualcomm SDM665 Snapdragon 665
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Lõi tám (4x2,0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1,8 GHz Kryo 260 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
128GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, khẩu độ: f / 1.8, (rộng), kích thước cảm biến 1 / 2.0 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/3.1" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số RMX1925

Giá cả

Giá bán 169 USD
Giá ở Mexico 3,718 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,352 Brazilian real
Giá tại Pháp 169 EUR
Giá ở Ai Cập 5,070 Egyptian pounds
Giá ở Nga 13,520 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,704,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 21,970 Japanese yen
Giá tại Đức 169 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,380 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4,225,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 4,225,000 Iranian rials
Giá ở Ý 169 EUR
Giá tại Thái Lan 5,915 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,014 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,760 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,014 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,014 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 169 EUR
Giá ở Hy Lạp 169 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo