1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi 12C

Redmi 12C

Redmi 12C
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi 12C – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 12
Ngày Phát Hành 2023, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE

Thiết kế

Chiều cao 168,8 mm
Chiều rộng 76,4 mm
Dày 8,8 mm
Cân 192 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Mint
Violet

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,71 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1650 pixels
độ sáng 500 nits (type)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 268 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành MIUI 13
Nghiên Mediatek MT6769Z Helio G85
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 2.0 GHz Cortex-A75 & 6 x 1.8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 0.08 MP (depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 10W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 110 USD
Giá ở Mexico 2,420 Mexican pesos
Giá ở Brazil 880 Mexican pesos
Giá tại Pháp 110 Euro
Giá ở Ai Cập 3,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,760,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 143,000 Japanese yen
Giá tại Đức 110 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 110 Euro
Giá tại Thái Lan 3,850 Thai baht
Giá ở Ba Lan 660 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 660 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 660 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 110 Euro
Giá ở Hy Lạp 110 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo