1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi 4 (4X)

Redmi 4 (4X)

Redmi 4 (4X)
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi 4 (4X) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 5
Ngày Phát Hành 2017, tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 38 (2600), 39 (1900), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 139.2 mm
Chiều rộng 70 mm
Dày 8,7 mm
Cân 156 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum body
Màu sắc Màu đen
Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 294 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass (phiên bản không xác định)
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 70.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0.1 (Marshmallow)
Giao diện người dùng MIUI 10
Nghiên Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Octa-core 1,4 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 505
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4 GB
32GB với RAM 3 GB
16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 128 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, PDAF, khẩu độ: f / 2.0
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4100 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số Redmi 4X
Redmi 4

Giá cả

Giá bán 110 USD
Giá ở Mexico 2,420 Mexican pesos
Giá ở Brazil 880 Brazilian real
Giá tại Pháp 110 EUR
Giá ở Ai Cập 3,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,760,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 14,300 Japanese yen
Giá tại Đức 110 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 110 EUR
Giá tại Thái Lan 3,850 Thai baht
Giá ở Ba Lan 660 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 660 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 660 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 110 EUR
Giá ở Hy Lạp 110 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo