1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi Note 11 4G

Redmi Note 11 4G

Redmi Note 11 4G
som của người Uzbekistan: Note 11 4G
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, ngày 01 tháng 12
  • Màn hình 6,5 ", IPS LCD
  • CPU Helio G88
  • RAM RAM 4/6GB
  • Camera 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh, 18W
  • Hệ Điều Hành Android 11, MIUI 12.5

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

9
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Redmi Note 11 4G - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 25 tháng 11
Ngày Phát Hành 2021, ngày 01 tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 162 mm
Chiều rộng 75,5 mm
Dày 8,9 mm
Cân 181 gam
Màu sắc Xám carbon, Trắng đá cuội, Xanh biển

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 405 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng MIUI 12.5
Nghiên MediaTek Helio G88
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 8 lõi (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 4GB, RAM 6 GB 128 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua Mali-G52 MC2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 1.8, trường nhìn 120˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, kích thước cảm biến 1 / 4.0 ”, kích thước pixel 1.12µm
Máy Tính HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18
Đặc Biệt Sạc ngược 9W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.2; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0; hỗ trợ OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn); hỗ trợ FaceUnlock

Giá cả

Giá bán 160 USD
Giá ở Mexico 3.600 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.200 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 140 EUR
Giá ở Nga 14.400 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2.240.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 19.200 yên Nhật
Giá tại Đức 140 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2.400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7.200.000 rials Iran
Giá ở Ý 140 EUR
Giá tại Thái Lan 5.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 800 zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 25 tháng 11
Ngày Phát Hành 2021, ngày 01 tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 162 mm
Chiều rộng 75,5 mm
Dày 8,9 mm
Cân 181 gam
Màu sắc Xám carbon, Trắng đá cuội, Xanh biển

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 405 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng MIUI 12.5
Nghiên MediaTek Helio G88
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 8 lõi (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 4GB, RAM 6 GB 128 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua Mali-G52 MC2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 1.8, trường nhìn 120˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, kích thước cảm biến 1 / 4.0 ”, kích thước pixel 1.12µm
Máy Tính HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18
Đặc Biệt Sạc ngược 9W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.2; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0; hỗ trợ OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn); hỗ trợ FaceUnlock

Giá cả

Giá bán 160 USD
Giá ở Mexico 3.600 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.200 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 140 EUR
Giá ở Nga 14.400 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2.240.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 19.200 yên Nhật
Giá tại Đức 140 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2.400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7.200.000 rials Iran
Giá ở Ý 140 EUR
Giá tại Thái Lan 5.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 800 zloty Ba Lan

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo