1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi Note 12

Redmi Note 12

Redmi Note 12
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 03 tháng 11
  • Màn hình 6,67 inch
  • CPU Snapdragon 4 Gen 1
  • RAM 4-8GB
  • Máy ảnh chính 48MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

9.2
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi Note 12 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 27 tháng 10
Ngày Phát Hành 2022, ngày 03 tháng 11
Giá bán 170 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi IP53, bảo vệ chống bụi và bắn tung tóe

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 165,9 mm
Chiều rộng 76,2 mm
Dày 8 mm
Cân 188 gam
Màu sắc Đen, trắng, xanh

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1200 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 85.0%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên Qualcomm SM4375 Snapdragon 4 Gen 1
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (2x2,0 GHz Cortex-A78 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 4GB
128 GB RAM 6 GB
128GB RAM 8GB
256GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), kích thước pixel 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, kích thước cảm biến 1/4 ", kích thước điểm ảnh 1.12µm
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn); hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Redmi Note 12 Giá tại Việt Nam


3.910.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 27 tháng 10
Ngày Phát Hành 2022, ngày 03 tháng 11
Giá bán 170 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi IP53, bảo vệ chống bụi và bắn tung tóe

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 165,9 mm
Chiều rộng 76,2 mm
Dày 8 mm
Cân 188 gam
Màu sắc Đen, trắng, xanh

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1200 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 85.0%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên Qualcomm SM4375 Snapdragon 4 Gen 1
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (2x2,0 GHz Cortex-A78 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 4GB
128 GB RAM 6 GB
128GB RAM 8GB
256GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), kích thước pixel 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, kích thước cảm biến 1/4 ", kích thước điểm ảnh 1.12µm
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn); hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo