1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi Pad

Redmi Pad

Redmi Pad
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 05 tháng 10
  • Màn hình 10,61 inch
  • CPU Helio G99
  • RAM 3-6GB
  • Máy ảnh chính 8MP
  • Pin 8000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.7
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 10 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Redmi Pad - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 04 tháng 10
Ngày Phát Hành 2022, ngày 05 tháng 10
Giá bán 180 USD

Mạng

Thiết kế

Chiều cao 250,5 mm
Chiều rộng 158,1 mm
Dày 7,1 mm
Cân 465 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhôm
Màu sắc Xám than chì, Bạc ánh trăng, Xanh bạc hà

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,61 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 2K, 1200 x 2000 pixel
độ sáng 400 nits
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 5:3
Mật Độ Điểm 220 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 80.9%
Đặc Biệt 1B màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên MediaTek Helio G99
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 3 GB
128GB RAM 4GB
128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, AF
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.3, trường nhìn 105 °
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 8000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18
Đặc Biệt Sạc ngược
Cung cấp điện qua USB

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.3, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Không có
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Redmi Pad Price tại Việt Nam


4.140.000 viđồng Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 04 tháng 10
Ngày Phát Hành 2022, ngày 05 tháng 10
Giá bán 180 USD

Mạng

Thiết kế

Chiều cao 250,5 mm
Chiều rộng 158,1 mm
Dày 7,1 mm
Cân 465 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhôm
Màu sắc Xám than chì, Bạc ánh trăng, Xanh bạc hà

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,61 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 2K, 1200 x 2000 pixel
độ sáng 400 nits
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 5:3
Mật Độ Điểm 220 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 80.9%
Đặc Biệt 1B màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên MediaTek Helio G99
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 3 GB
128GB RAM 4GB
128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, AF
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.3, trường nhìn 105 °
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 8000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18
Đặc Biệt Sạc ngược
Cung cấp điện qua USB

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.3, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Không có
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo