1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy S20 Plus

Samsung Galaxy S20 Plus

Samsung Galaxy S20 Plus
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy S20 Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, Feb
Ngày Phát Hành 2020, March
SIM kích Thước Nano-SIM and eSIM
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE

Thiết kế

Chiều cao 161,9 mm
Chiều rộng 73,7 mm
Dày 7,8 mm
Cân 186 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 6)
glass back (Gorilla Glass 6)
aluminum frame
Màu sắc Cosmic Black
Cosmic Gray
Cloud Blue
Cloud White
Aura Red
Aura Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình Dynamic AMOLED 2X
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3200 điểm ảnh
độ sáng 1200 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 525 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradable to Android 13
Giao diện người dùng OneUI 5
Nghiên Exynos 990
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (2 x 2.73 GHz Mongoose M5 & 2 x 2.50 GHz Cortex-A76 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A55) - Global
CHẠY Mali-G77 MP11 - Global
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.76" sensor size
1.8µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 64 MP
aperture: f/2.0
29mm focal length (telephoto)
1/1.72" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
OIS
1.1x optical zoom
3x hybrid zoom
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.2
13mm
120? field of view (ultrawide camera)
1/2.55" sensor size
1.4µm pixel size
Video siêu ổn định
Máy ảnh thứ tư 0,3 MP
TOF 3D
f/1.0
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
tự động HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 24 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps
720p @ 960 khung hình / giây
HDR10 +
âm thanh nổi rec.
con quay hồi chuyển-EIS & OIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 10 MP
aperture: f/2.2
26mm focal length (wide camera)
1/3.24" sensor size
1.22µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
Máy Tính Cuộc gọi video kép
Auto-HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 25W wired
PD3.0
15W wireless (Qi/PMA)
4.5W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM (chỉ dành cho kiểu máy Snapdragon; phụ thuộc vào thị trường / nhà điều hành)
USB USB Type-C 3.2,
supports OTG

Linh Tính

Số SM-G985
SM-G985F
SM-G985F/DS

Giá cả

Giá bán 900 USD
Giá ở Mexico 19.800 peso Mexico
Giá ở Brazil 7.200 peso Mexico
Giá tại Pháp 900 Euro
Giá ở Ai Cập 27.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 72.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 14,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,170,000 Japanese yen
Giá tại Đức 900 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 18.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 22.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 22.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 900 Euro
Giá tại Thái Lan 31.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 5,400 Polish zloty
Giá ở Ukraine 36.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 5,400 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 5,400 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 900 Euro
Giá ở Hy Lạp 900 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo