1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy Tab A 9.7 và bút S Pen

Samsung Galaxy Tab A 9.7 & S Pen

Samsung Galaxy Tab A 9.7 và bút S Pen
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy Tab A 9.7 & S Pen – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng bảy
Ngày Phát Hành 2015, tháng bảy
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 40(2300)

Thiết kế

Chiều cao 242.5 mm
Chiều rộng 166,8 mm
Dày 7,5 mm
Cân 415 grams (Wi-Fi)
419 grams (LTE)
Màu sắc Màu đen
Trắng
xám
Đặc Biệt Bút cảm ứng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 9,7 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 768 x 1024 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 4:3
Mật Độ Điểm 132 pixels per inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 72.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 5.0 (Lollipop)
CPU Lõi tứ 1,2 GHz
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP, AF
Ghi Video 720p

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP

Pin

Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, la bàn
Số SM-P550
SM-P555

Giá cả

Giá bán 340 USD
Giá ở Mexico 7,480 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,720 Brazilian real
Giá tại Pháp 340 EUR
Giá ở Ai Cập 10,200 Egyptian pounds
Giá ở Nga 27,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,440,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 44,200 Japanese yen
Giá tại Đức 340 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8,500,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 8,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 340 EUR
Giá tại Thái Lan 11,900 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,040 Polish zloty
Giá ở Ukraine 13,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,040 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,040 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 340 EUR
Giá ở Hy Lạp 340 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo