1. Phones
  2. Sharp
  3. Sharp Aquos V6

Sharp Aquos V6

Sharp Aquos V6
đồng bolivar của Venezuela: Sharp
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Sharp Aquos V6 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Feb
Ngày Phát Hành 2022, Feb
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 165,2 mm
Chiều rộng 75,5 mm
Dày 8,9 mm
Cân 190 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic frame
plastic back
Màu sắc Gray sand
deep blue sea

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,52 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Nghiên Mediatek Helio G25
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.5 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32 GB with 3 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
(wide camera)
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video đúng

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc USB Power Delivery 3.0

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.0

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 130 USD
Giá ở Mexico 2,860 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,040 Mexican pesos
Giá tại Pháp 130 Euro
Giá ở Ai Cập 3,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 10,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,080,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 169,000 Japanese yen
Giá tại Đức 130 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 130 Euro
Giá tại Thái Lan 4,550 baht Thái
Giá ở Ba Lan 780 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 780 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 780 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 130 Euro
Giá ở Hy Lạp 130 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo