1. Phones
  2. Tecno
  3. Tecno Pop 5 Pro

Tecno Pop 5 Pro

Tecno Pop 5 Pro
som của người Uzbekistan: Pop 5 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Tecno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 19 tháng 1
  • Màn hình 6,52 ", IPS LCD
  • CPU Helio A22
  • RAM RAM 3 GB
  • Camera 8MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 6000mAh, 10W
  • Hệ Điều Hành Android 11, HiOS 7.6

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.5
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 10 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Tecno Pop 5 Pro - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 19 tháng 1
Ngày Phát Hành 2022, ngày 19 tháng 1
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi Chống tia nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,5 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 9 mm
Cân 199 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Xanh băng, Ánh biển sâu, Xanh lam bầu trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2412 pixel
độ sáng 480 nits (điển hình)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.2%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11 (phiên bản Go)
Giao diện người dùng HiOS 7.6
Nghiên Mediatek MT6761 Helio A22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 4 lõi (2.0 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32 GB RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP
Máy Ảnh Thứ Hai Máy ảnh phụ không xác định
Máy Tính Đèn flash LED kép, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Máy Tính Đèn LED

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth đúng
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Giá bán 120 USD
Giá ở Mexico 2.640 peso Mexico
Giá ở Brazil 840 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Ai Cập 2.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 10.800 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1.680.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 15.000 yên Nhật
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2.760.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5.160.000 rials Iran
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 4.200 baht Thái
Giá ở Ba Lan 600 đồng zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 3.600 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 600 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 600 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 100 EUR
Giá ở Hy Lạp 100 EUR

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 19 tháng 1
Ngày Phát Hành 2022, ngày 19 tháng 1
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi Chống tia nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,5 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 9 mm
Cân 199 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Xanh băng, Ánh biển sâu, Xanh lam bầu trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2412 pixel
độ sáng 480 nits (điển hình)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.2%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11 (phiên bản Go)
Giao diện người dùng HiOS 7.6
Nghiên Mediatek MT6761 Helio A22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 4 lõi (2.0 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32 GB RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP
Máy Ảnh Thứ Hai Máy ảnh phụ không xác định
Máy Tính Đèn flash LED kép, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Máy Tính Đèn LED

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth đúng
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Giá bán 120 USD
Giá ở Mexico 2.640 peso Mexico
Giá ở Brazil 840 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Ai Cập 2.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 10.800 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1.680.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 15.000 yên Nhật
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2.760.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5.160.000 rials Iran
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 4.200 baht Thái
Giá ở Ba Lan 600 đồng zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 3.600 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 600 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 600 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 100 EUR
Giá ở Hy Lạp 100 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo