1. Phones
  2. Tecno
  3. TECNO Pouvoir 2

TECNO Pouvoir 2

TECNO Pouvoir 2
đồng bolivar của Venezuela: Tecno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

TECNO Pouvoir 2 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng 5
Ngày Phát Hành 2018, tháng 5
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 900/1800 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 3 (1800), 7 (2600), 20 (800)

Thiết kế

Chiều cao 159,8 mm
Chiều rộng 76,8 mm
Dày 8,5 mm
Cân 171 gam
Màu sắc City Blue
Midnight Black
Vàng sâm panh

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 268 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 75.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 (Oreo)
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A7
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, AF
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
Số CA7
LA7

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3.300 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.200 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 150 EUR
Giá ở Ai Cập 4.500 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 12,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 19,500 Japanese yen
Giá tại Đức 150 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 150 EUR
Giá tại Thái Lan 5.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 900 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 6.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 900 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 900 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 150 EUR
Giá ở Hy Lạp 150 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo