1. Phones
  2. Ulefone
  3. Ulefone Power Armor 19

Ulefone Power Armor 19

Ulefone Power Armor 19
đồng bolivar của Venezuela: Ulefone
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Ulefone Power Armor 19 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 12
Ngày Phát Hành 2022, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE

Thiết kế

Chiều cao 175.2 mm
Chiều rộng 83.4 mm
Dày 18.8 mm
Cân 409 grams
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,58 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2408 điểm ảnh
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Nghiên Mediatek MT8781 Helio G99
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.9
(wide camera)
1/1.52"
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
(ultrawide camera)
1/4"
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/3.0
(macro camera)
1/5"
1.12µm pixel size
Máy Tính Hexa-LED flash
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1440p @ 30fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
1.0µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 9600 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 66W wired
52% in 30 min (advertised)
15W wireless
5W wireless reversed

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Wireless FM radio, RDS, recording
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG, magnetic connector

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 500 USD
Giá ở Mexico 11.000 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 500 Euro
Giá ở Ai Cập 15,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 40,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 650,000 Japanese yen
Giá tại Đức 500 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 12,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 500 Euro
Giá tại Thái Lan 17.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3.000 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 20,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3.000 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 3.000 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 500 Euro
Giá ở Hy Lạp 500 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo