1. Phones
  2. verykool
  3. Verykool s5028 Bolt

Verykool s5028 Bolt

Verykool s5028 Bolt
đồng bolivar của Venezuela: verykool
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Verykool s5028 Bolt – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 4
Ngày Phát Hành 2017, tháng 4
SIM kích Thước SIM nhỏ/SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/1900

Thiết kế

Chiều cao 144,8 mm
Chiều rộng 72,8 mm
Dày 10 mm
Cân 145 gam
Màu sắc Màu đen
Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 480 x 854 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 196 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 65.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0 (Marshmallow)
Nghiên Spreadtrum SC7731C
CPU Lõi tứ 1,2 GHz Cortex-A7
CHẠY Mali-400
Lưu trữ và RAM 8GB với RAM 1 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP, AF, khẩu độ: f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP
aperture: f/2.8

Pin

Loại Pin lithium-ion
Pin Năng Lực 2000 mAh

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V2.1
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM âm thanh nổi
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3.300 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.200 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 150 EUR
Giá ở Ai Cập 4.500 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 12,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 19,500 Japanese yen
Giá tại Đức 150 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 150 EUR
Giá tại Thái Lan 5.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 900 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 6.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 900 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 900 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 150 EUR
Giá ở Hy Lạp 150 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo