1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo S15

Vivo S15

Vivo S15
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 27 tháng 5
  • Màn hình 6,62 inch
  • CPU Snapdragon 870 5G
  • RAM 8/12 GB
  • Máy ảnh chính 64MP
  • Pin 4500mAh
  • Hệ Điều Hành Android 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.5
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Vivo S15 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 19 tháng 5
Ngày Phát Hành 2022, ngày 27 tháng 5
Giá bán 350 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 41, 77, 78 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 161,1 mm
Chiều rộng 74,3 mm
Dày 8 mm
Cân 197 gam
Màu sắc Xanh lam, đen, vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,62 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1300 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 88.4%
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Origin OS Ocean
Nghiên Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,80 GHz Kryo 585)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
256GB RAM 8GB
256GB RAM 12GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 3.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP (rộng), khẩu độ f / 1.9, tiêu cự 26 mm, PDAF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 116˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 66W, 50% trong 18 phút (quảng cáo)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.2, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số V2203A

Giá cả

Vivo S15 Giá tại Việt Nam


8.050.000 viđồng Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 19 tháng 5
Ngày Phát Hành 2022, ngày 27 tháng 5
Giá bán 350 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 41, 77, 78 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 161,1 mm
Chiều rộng 74,3 mm
Dày 8 mm
Cân 197 gam
Màu sắc Xanh lam, đen, vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,62 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1300 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 88.4%
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Origin OS Ocean
Nghiên Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,80 GHz Kryo 585)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
256GB RAM 8GB
256GB RAM 12GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 3.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP (rộng), khẩu độ f / 1.9, tiêu cự 26 mm, PDAF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 116˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 66W, 50% trong 18 phút (quảng cáo)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.2, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số V2203A

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo