1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo X7 Plus

Vivo X7 Plus

Vivo X7 Plus
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo X7 Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 6
Ngày Phát Hành 2016, tháng 7
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM/HSPA/CDMA2000/LTE
Băng tần 2G GSM 900/1800 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 38 (2600), 39 (1900), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 158,9 mm
Chiều rộng 78 mm
Dày 7,5 mm
Cân 154 gam
Màu sắc Vàng
Rose Gold

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,7 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 386 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 72.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 5.1 (Lollipop)
Giao diện người dùng Funtouch 2.5
Nghiên Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tám (4x1,8 GHz Cortex-A72 & 4x1,4 GHz Cortex-A53)
CHẠY Adreno 510
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, PDAF, khẩu độ: f / 2.0
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 32 bit / 192kHz
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0, Máy chủ USB

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt trước)

Giá cả

Giá bán 680 USD
Giá ở Mexico 14,960 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,440 Brazilian real
Giá tại Pháp 680 EUR
Giá ở Ai Cập 20,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 54,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,880,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 88,400 Japanese yen
Giá tại Đức 680 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 13,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 17,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 17,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 680 EUR
Giá tại Thái Lan 23,800 Thai baht
Giá ở Ba Lan 4,080 Polish zloty
Giá ở Ukraine 27,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,080 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,080 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 680 EUR
Giá ở Hy Lạp 680 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo