1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo Y31s

Vivo Y31s

Vivo Y31s
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo Y31s – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Jan
Ngày Phát Hành 2021, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 164,2 mm
Chiều rộng 75.4 mm
Dày 8,4 mm
Cân 185.5 grams
Màu sắc Red
xám
Aurora

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,58 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2408 điểm ảnh
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Funtouch 10.5
Nghiên Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Octa-core (2 x 2.0 GHz Kryo 460 & 6 x 1.8 GHz Kryo 460)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 18W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số V2054A

Giá cả

Giá bán 190 USD
Giá ở Mexico 4.180 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,520 Mexican pesos
Giá tại Pháp 190 Euro
Giá ở Ai Cập 5,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 15,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,040,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 247,000 Japanese yen
Giá tại Đức 190 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 190 Euro
Giá tại Thái Lan 6.650 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,140 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,140 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,140 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 190 Euro
Giá ở Hy Lạp 190 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo