1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo Y33s 5G

Vivo Y33s 5G

Vivo Y33s 5G
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 01 tháng 3
  • Màn hình 6,51 inch
  • CPU Dimensity 700 5G
  • RAM RAM 4-8GB
  • Máy ảnh chính 13MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.5
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Vivo Y33s 5G - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 01 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, ngày 01 tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
CDMA2000 1x
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 28, 41, 77, 78 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 164 mm
Chiều rộng 75,9 mm
Dày 8,3 mm
Cân 185 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Đen, Xanh lam, Gradient

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Origin OS Ocean
Nghiên MediaTek MT6833 Mật độ 700 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU 8 lõi
2x2,2 GHz Cortex-A76
6x2.0 GHz Cortex-A55
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 4GB
128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, tiêu cự 26mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
Sự gần gũi
La bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)
hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Vivo Y33s 5G Giá tại Việt Nam


5.060.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 01 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, ngày 01 tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
CDMA2000 1x
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 28, 41, 77, 78 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 164 mm
Chiều rộng 75,9 mm
Dày 8,3 mm
Cân 185 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Đen, Xanh lam, Gradient

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Origin OS Ocean
Nghiên MediaTek MT6833 Mật độ 700 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU 8 lõi
2x2,2 GHz Cortex-A76
6x2.0 GHz Cortex-A55
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 4GB
128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, tiêu cự 26mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
Sự gần gũi
La bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)
hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo