1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo Y93s

Vivo Y93s

Vivo Y93s
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo Y93s – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng 12
Ngày Phát Hành 2018, tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 8 (900), 34 (2000), 38 (2600), 39 (1900), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 155,1 mm
Chiều rộng 75,1 mm
Dày 8,3 mm
Cân 163,5 gam
Màu sắc Zixia Red
Aurora Red
Màu xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,2 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1520 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 271 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện người dùng Funtouch 4.5
Nghiên Mediatek MT6762 Helio P22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, khẩu độ: f / 2.2, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
depth sensor
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0

Pin

Pin Năng Lực 4030 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa

Giá cả

Giá bán 230 USD
Giá ở Mexico 5,060 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,840 Brazilian real
Giá tại Pháp 230 EUR
Giá ở Ai Cập 6,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 18,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,680,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 29,900 Japanese yen
Giá tại Đức 230 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 5.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 230 EUR
Giá tại Thái Lan 8.050 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,380 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,380 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,380 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 230 EUR
Giá ở Hy Lạp 230 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo