1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi 10 Ultra

Xiaomi Mi 10 Ultra

Xiaomi Mi 10 Ultra
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi 10 Ultra – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, August
Ngày Phát Hành 2020, August
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 162,4 mm
Chiều rộng 75,1 mm
Dày 9,5 mm
Cân 221.8 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 6)
aluminum frame
Màu sắc Obsidian Black
Mercury Silver
Transparent Edition

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
độ sáng 800 nits (HBM)
1120 nits (peak)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 386 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MIUI 12.5
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A77 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 16 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.9
25mm focal length (wide camera)
1/1.32" sensor size
1.2µm pixel size
PDAF
Laser Auto Focus
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 48 MP
aperture: f/4.1
120mm focal length (periscope telephoto)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
OIS
5x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.0
50mm focal length (telephoto)
1/2.55" sensor size
1.4µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
2x optical zoom
Máy ảnh thứ tư 20 MP
aperture: f/2.2
128?
12mm focal length (ultrawide camera)
1/2.8" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 24 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120/240/60fps
con quay hồi chuyển EIS
HDR10 rec.

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
aperture: f/2.3
(wide camera)
1/3.4" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
720p @ 120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 120W wired
PD3.0
QC5
41% in 5 min
100% in 23 min (advertised)
50W không dây
100% in 40 mins (advertised)
10W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số M2007J1SC

Giá cả

Giá bán 650 USD
Giá ở Mexico 14,300 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,200 Mexican pesos
Giá tại Pháp 650 Euro
Giá ở Ai Cập 19,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 52,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 845,000 Japanese yen
Giá tại Đức 650 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 13,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 16.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 16,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 650 Euro
Giá tại Thái Lan 22.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,900 Polish zloty
Giá ở Ukraine 26,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,900 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,900 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 650 Euro
Giá ở Hy Lạp 650 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo