1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi 9T Pro

Xiaomi Mi 9T Pro

Xiaomi Mi 9T Pro
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi 9T Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, August 21
Ngày Phát Hành 2019, August 21
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40

Thiết kế

Chiều cao 156,7 mm
Chiều rộng 74,3 mm
Dày 8,8 mm
Cân 165 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Carbon black
Red flame
Glacier blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,39 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 403 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 86.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng MIUI 10
Nghiên Qualcomm SM8150 Snapdragon 855
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,78 GHz Kryo 485)
CHẠY Adreno 640
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 6GB
128GB với RAM 6GB
256GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, khẩu độ: f / 1.8, tiêu cự 26mm (rộng), kích thước cảm biến 1 / 2.0 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF, Laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
53mm focal length (telephoto)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 13 MP
aperture: f/2.4
12mm focal length (ultrawide)
1/3.1" sensor size
1.12m
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/120 / 240 khung hình / giây
1080p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính Motorized pop-up 20 MP
aperture: f/2.2
(wide)
1/3.4" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 27W
Sạc nhanh 4+

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh đúng
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số M1903F11G

Giá cả

Giá bán 586.79 USD
Giá ở Mexico 12,909 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,694 Brazilian real
Giá tại Pháp 587 EUR
Giá ở Ai Cập 17,604 Egyptian pounds
Giá ở Nga 46,943 Russian ruble
Giá tại Indonesia 9,388,640 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 76,283 Japanese yen
Giá tại Đức 587 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,736 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 14,669,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 14,669,750 Iranian rials
Giá ở Ý 587 EUR
Giá tại Thái Lan 20,538 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,521 Polish zloty
Giá ở Ukraine 23,472 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,521 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,521 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 587 EUR
Giá ở Hy Lạp 587 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo