1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi Mix Alpha

Xiaomi Mi Mix Alpha

Xiaomi Mi Mix Alpha
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi Mix Alpha – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 9
Ngày Phát Hành 2020, quý 2
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - Trung Quốc
Băng tần 5G 41, 78, 79 SA/NSA/Sub6

Thiết kế

Chiều cao 154.4 mm
Chiều rộng 72,3 mm
Dày 10,4 mm
Cân 161 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
ceramic/glass back
titanium alloy frame (TC4)
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7,92 inch
Loại Màn Hình Flexible Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 2088 x 2250 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 388 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 180.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x2,96 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,8 GHz Kryo 485)
CHẠY Adreno 640 (700 MHz)
Lưu trữ và RAM 512GB với 12GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 3.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP, aperture: f/1.7, (wide), 1/1.33" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF, Laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.0
54mm focal length (telephoto)
1/2.55" sensor size
1.4µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 20 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
1/2.8" sensor size
1.0m
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 6K@30fps
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/120 / 240 khung hình / giây
1080p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 3240p@30fps
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/120 / 240 khung hình / giây
1080p @ 960 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4050 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 40W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Đài phát thanh Không có
USB Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)

Giá cả

Giá bán 2500 USD
Giá ở Mexico 55,000 Mexican pesos
Giá ở Brazil 20,000 Brazilian real
Giá tại Pháp 2,500 EUR
Giá ở Ai Cập 75,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 200,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 40,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 325,000 Japanese yen
Giá tại Đức 2,500 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 50,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 62,500,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 62,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 2,500 EUR
Giá tại Thái Lan 87,500 Thai baht
Giá ở Ba Lan 15,000 Polish zloty
Giá ở Ukraine 100,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 15,000 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 15,000 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 2,500 EUR
Giá ở Hy Lạp 2,500 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo