1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi Mix

Xiaomi Mi Mix

Xiaomi Mi Mix
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi Mix – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 10
Ngày Phát Hành 2016, tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)

Thiết kế

Chiều cao 158,8 mm
Chiều rộng 81.9 mm
Dày 7,9 mm
Cân 185 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
ceramic frame
mặt sau
Màu sắc Màu đen
Trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,4 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2040 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 17:9
Mật Độ Điểm 362 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.60%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0 (Marshmallow)
Giao diện người dùng MIUI 10
Nghiên Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Quad-core (2x2.35 GHz Kryo & 2x2.19 GHz Kryo)
CHẠY Adreno 530
Lưu trữ và RAM 256 GB
6 GB RAM
128GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, khẩu độ: f / 2.0, kích thước cảm biến 1/3 ", kích thước điểm ảnh 1.0µm, PDAF
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p @ 30 khung hình / giây (con quay hồi chuyển EIS)
720p @ 120 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4400 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W (Sạc nhanh 3.0)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số MIX

Giá cả

Giá bán 390 USD
Giá ở Mexico 8,580 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,120 Brazilian real
Giá tại Pháp 390 EUR
Giá ở Ai Cập 11,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 31,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,240,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 50,700 Japanese yen
Giá tại Đức 390 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 9,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 390 EUR
Giá tại Thái Lan 13,650 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,340 Polish zloty
Giá ở Ukraine 15,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,340 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,340 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 390 EUR
Giá ở Hy Lạp 390 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo