1. Phones
  2. ZTE
  3. ZTE Axon 40 Ultra Space Edition

ZTE Axon 40 Ultra Space Edition

ZTE Axon 40 Ultra Space Edition
đồng bolivar của Venezuela: ZTE
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

ZTE Axon 40 Ultra Space Edition – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, november
Ngày Phát Hành 2022, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,3 mm
Chiều rộng 73,6 mm
Dày 8,4 mm
Cân 204 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
ceramic back
aluminum frame
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,8 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1116 x 2480 pixels
độ sáng 1500 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MyOS 12
Nghiên Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.00 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.50 GHz Cortex-A710 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 730
Lưu trữ và RAM 512 GB with 12 GB RAM
1 TB with 18 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.6
35mm focal length (standard camera)
1/1.7" sensor size
PDAF
Laser Auto Focus
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 64 MP
aperture: f/3.5
91mm focal length (periscope telephoto)
1/2" sensor size
PDAF
OIS
3.5x optical zoom (vs.
Máy ảnh thứ ba 26mm focal length cam)
Máy ảnh thứ tư 64 MP
aperture: f/2.4
16mm
112? field of view (ultrawide camera)
1/1.7" sensor size
PDAF
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30/60/120 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS
HDR10
10?bit video

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
1.22µm pixel size
under display
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 80W wired
PD3.0
QC4

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Số A2023P

Giá cả

Giá bán 800 USD
Giá ở Mexico 17.600 peso Mexico
Giá ở Brazil 6,400 Mexican pesos
Giá tại Pháp 800 Euro
Giá ở Ai Cập 24,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 64,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 12,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,040,000 Japanese yen
Giá tại Đức 800 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 16.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 20.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 20,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 800 Euro
Giá tại Thái Lan 28.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 4,800 Polish zloty
Giá ở Ukraine 32,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,800 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,800 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 800 Euro
Giá ở Hy Lạp 800 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo