- Phones
- Điện thoại thông minh
Smartphones
Tất cả các điện thoại mới nhất từ tất cả các thương hiệu. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy tất cả các thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, giá cả, ưu và nhược điểm của điện thoại mới nhất.
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 10
- Màn hình: 6,43 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 60W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.3
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 21 tháng 1
- Màn hình: 6,82 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G25
- RAM: RAM 2 / 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 10 Watt
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, XOS 7
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 10 tháng 11
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 900 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, OriginOS 1.0 dành cho iQOO
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 16 tháng 9
- Màn hình: 6,43 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 662
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 04 tháng 12
- Màn hình: 6,67 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 720 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5100mAh, 66W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MyOS 11
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 22 tháng 5
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5 dành cho POCO
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 07 tháng 5
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 20 tháng 5
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G95
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 1
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 30 tháng 1
- Màn hình: 6,43 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Helio G95
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 48MP, 1080p
- Pin: 5000mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 17 tháng 2
- Màn hình: 6,8 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G88
- RAM: RAM 6GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30/60 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 21 tháng 2
- Màn hình: 6,4 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 920 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 02 tháng 4
- Màn hình: 6,81 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4600mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 3
- Màn hình: 5,0 inch
- Bộ xử lý: MT6739
- RAM: RAM 1GB
- Máy ảnh chính: 5MP
- Pin: 3000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 11 tháng 5
- Màn hình: 6,82 inch
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 25 tháng 7
- Màn hình: 6,4 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 1300
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 02 tháng 6
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G + 5G
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 54MP
- Pin: 4800mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.0