1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy A90 5G

Samsung Galaxy A90 5G

Samsung Galaxy A90 5G
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy A90 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 9
Ngày Phát Hành 2019, tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Băng tần 5G 41, 78 Sub6

Thiết kế

Chiều cao 164,8 mm
Chiều rộng 76,4 mm
Dày 8,4 mm
Cân 143 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 6)
glass back (Gorilla Glass 6)
aluminum frame
Màu sắc Trắng
Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 393 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 86.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu
Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Một giao diện người dùng
Nghiên Qualcomm SM8150 Snapdragon 855
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,78 GHz Kryo 485)
CHẠY Adreno 640
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (chỉ dành cho kiểu máy 6GB)
Loại Lưu Trữ UFS 3.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, khẩu độ: f / 2.0, tiêu cự 26mm (rộng), kích thước cảm biến 1 / 2.0 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
12mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.2
(depth)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30/60fps (gyro-EIS)
720p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
25mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 25W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số SM-A908B
SM-A908N
SM-A9080
Đặc Biệt Samsung DeX (hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn)
ANT +

Giá cả

Giá bán 436.08 USD
Giá ở Mexico 9,594 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,489 Brazilian real
Giá tại Pháp 436 EUR
Giá ở Ai Cập 13,082 Egyptian pounds
Giá ở Nga 34,886 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,977,280 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 56,690 Japanese yen
Giá tại Đức 436 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,722 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10,902,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 10,902,000 Iranian rials
Giá ở Ý 436 EUR
Giá tại Thái Lan 15,263 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,616 Polish zloty
Giá ở Ukraine 17,443 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,616 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,616 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 436 EUR
Giá ở Hy Lạp 436 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo