1. Phones
  2. Gionee
  3. Gionee G13 Pro

Gionee G13 Pro

Gionee G13 Pro
som của người Uzbekistan: G13 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Gionee
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 30 tháng 1
  • Màn hình 6.26 ", IPS LCD
  • CPU Unisoc Tiger T310
  • RAM RAM 4GB
  • Camera 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 3500mAh, 10W
  • Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.5
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Gionee G13 Pro - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 28 tháng 1
Ngày Phát Hành 2022, ngày 30 tháng 1
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 158 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 9,2 mm
Cân 195 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Đen, Xanh, Bạc, Tím

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,26 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 280 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 78.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0
Nghiên Unisoc Tiger T310
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 8 lõi (1x2,0 GHz Cortex-A75 & 3x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY PowerVR GE8300
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 3500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI đúng
Bluetooth đúng
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số GNV5221

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 700 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 90 EUR
Giá ở Ai Cập 1.800 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 9.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1.400.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 12.500 yên Nhật
Giá tại Đức 90 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.500 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2.300.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4.300.000 rials Iran
Giá ở Ý 90 EUR
Giá tại Thái Lan 3.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 500 đồng zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 3.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 500 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 500 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 90 EUR
Giá ở Hy Lạp 90 EUR

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 28 tháng 1
Ngày Phát Hành 2022, ngày 30 tháng 1
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 158 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 9,2 mm
Cân 195 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Đen, Xanh, Bạc, Tím

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,26 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 280 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 78.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0
Nghiên Unisoc Tiger T310
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 8 lõi (1x2,0 GHz Cortex-A75 & 3x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY PowerVR GE8300
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 3500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI đúng
Bluetooth đúng
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số GNV5221

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 700 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 90 EUR
Giá ở Ai Cập 1.800 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 9.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1.400.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 12.500 yên Nhật
Giá tại Đức 90 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.500 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2.300.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4.300.000 rials Iran
Giá ở Ý 90 EUR
Giá tại Thái Lan 3.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 500 đồng zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 3.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 500 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 500 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 90 EUR
Giá ở Hy Lạp 90 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo