1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi 7A

Redmi 7A

Redmi 7A
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi 7A – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, May 24
Ngày Phát Hành 2019, July 04
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi Chống tia nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global

Thiết kế

Chiều cao 146.3 mm
Chiều rộng 70,4 mm
Dày 9,6 mm
Cân 188 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Matte Black
Morning blue
Matte Blue
Matte Gold
Gem Red
Gem Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,45 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 295 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 74.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng MIUI 12
Nghiên Qualcomm SDM439 Snapdragon 439
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53)
CHẠY Adreno 505
Lưu trữ và RAM 16GB RAM 2GB
32GB với RAM 2GB
32GB với RAM 3GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, aperture: f/2.2, 1/3.1" sensor size, 1.12µm pixel size, PDAF - China
hoặc là
12 MP, aperture: f/2.2, 1/2.9" sensor size, 1.25µm pixel size, PDAF - Global, India
Máy Tính Đèn LED
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
1/5" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Charging 10W - China model

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM, ăng-ten tích hợp
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
Số MZB7995IN
M1903C3EG
M1903C3EH
M1903C3EI

Giá cả

Giá bán 83.47 USD
Giá ở Mexico 1,836 Mexican pesos
Giá ở Brazil 668 Brazilian real
Giá tại Pháp 83 EUR
Giá ở Ai Cập 2,504 Egyptian pounds
Giá ở Nga 6,678 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,335,520 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 10,851 Japanese yen
Giá tại Đức 83 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,669 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,086,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,086,750 Iranian rials
Giá ở Ý 83 EUR
Giá tại Thái Lan 2,921 Thai baht
Giá ở Ba Lan 501 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3,339 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 501 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 501 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 83 EUR
Giá ở Hy Lạp 83 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo