1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo Reno3 Pro

Oppo Reno3 Pro

Oppo Reno3 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo Reno3 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 02 tháng 3
Ngày Phát Hành 2020, ngày 06 tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 158,8 mm
Chiều rộng 73,4 mm
Dày 8,1 mm
Cân 171 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Auroral Blue
Midnight Black
Sky White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,4 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 500 nits (loại)
800 nits (cao điểm)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 405 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 87.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu
500 nits (loại)
800 nits (cao điểm)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng ColorOS 7
Nghiên Mediatek Helio P95
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A75 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY PowerVR GM9446
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP, aperture: f/1.7, 27mm focal length (wide), 1/1.72" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.4
52mm focal length (telephoto)
1/3.4" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
AF
Máy ảnh thứ tư 2 MP B/W
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 44 MP
aperture: f/2.4
26mm focal length (wide)
1/2.65" sensor size
0.7µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4025 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc nhanh 30W
50% in 20 min (advertised)
VOOC 4.0

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Đài phát thanh Không xác định
USB Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số CPH2035

Giá cả

Giá bán 378.937 USD
Giá ở Mexico 8,337 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,031 Brazilian real
Giá tại Pháp 379 EUR
Giá ở Ai Cập 11,368 Egyptian pounds
Giá ở Nga 30,315 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,062,992 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 49,262 Japanese yen
Giá tại Đức 379 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,579 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9,473,425 Vietnamese dong
Giá ở Iran 9,473,425 Iranian rials
Giá ở Ý 379 EUR
Giá tại Thái Lan 13,263 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,274 Polish zloty
Giá ở Ukraine 15,157 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,274 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,274 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 379 EUR
Giá ở Hy Lạp 379 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo