1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei MediaPad T1 7.0 Plus

Huawei MediaPad T1 7.0 Plus

Huawei MediaPad T1 7.0 Plus
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei MediaPad T1 7.0 Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 4
Ngày Phát Hành 2016, tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 900/2100

Thiết kế

Chiều cao 191,8 mm
Chiều rộng 107 mm
Dày 8,5 mm
Cân 278 grams
Màu sắc Đen / bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 600 x 1024 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 170 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 67.20%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 4.4.2 (KitKat)
Giao diện người dùng EMUI 3
Nghiên Spreadtrum SC7731G
CPU Lõi tứ 1,2 GHz Cortex-A7
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 64 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP, AF
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP

Pin

Pin Năng Lực 4100 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0, LE
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
Số T1-701ua

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 800 Brazilian real
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Ai Cập 3,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 13,000 Japanese yen
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 2,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 3.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 600 đồng zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 4,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 600 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 600 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 100 EUR
Giá ở Hy Lạp 100 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo