1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei P40 Pro +

Huawei P40 Pro+

Huawei P40 Pro +
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei P40 Pro+ – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 26 tháng 3
Ngày Phát Hành 2020, June 06
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 79 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 158,2 mm
Chiều rộng 72,6 mm
Dày 9 mm
Cân 226 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
ceramic back
ceramic frame
Màu sắc White Ceramic
Black Ceramic

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,58 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1200 x 2640 pixels
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Mật Độ Điểm 441 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 91.60%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10.1
Nghiên Kirin 990 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Lõi tám (2x2,86 GHz Cortex-A76 & 2x2,36 GHz Cortex-A76 & 4x1,95 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP16
Lưu trữ và RAM 256GB với 8GB RAM
512GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS 3.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP, aperture: f/1.9, 23mm focal length (wide), 1/1.28" sensor size, 2.44µm pixel size, omnidirectional PDAF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/4.4
240mm focal length (periscope telephoto)
PDAF
OIS
Zoom quang học 10x
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/2.4
80mm focal length (telephoto)
PDAF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ tư 40 MP
aperture: f/1.8
18mm focal length (ultrawide)
1/1.54" sensor size
PDAF
Máy ảnh thứ năm TOF 3D
(depth)
Máy Tính Leica quang học
Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
720@7680fps
1080p @ 960 khung hình / giây
HDR; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.2
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
AF
Máy Ảnh Thứ Hai IR TOF 3D
(depth/biometrics sensor)
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 40W
Sạc nhanh không dây 40W
Fast reverse wireless charging 27W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 32-bit / 384kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu
An ninh Infrared face recognition, fingerprint (under display, optical sensor)

Giá cả

Giá bán 1400 USD
Giá ở Mexico 30,800 Mexican pesos
Giá ở Brazil 11.200 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 1.400 EUR
Giá ở Ai Cập 42,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 112,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 22.400.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 182,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1.400 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 28,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 35.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 35,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1.400 EUR
Giá tại Thái Lan 49.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 8,400 Polish zloty
Giá ở Ukraine 56,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 8,400 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 8,400 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1.400 EUR
Giá ở Hy Lạp 1.400 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo