1. Phones
  2. Realme
  3. Realme X50 5G (China)

Realme X50 5G (China)

Realme X50 5G (China)
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme X50 5G (China) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, Jan
Ngày Phát Hành 2020, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,8 mm
Chiều rộng 75,8 mm
Dày 8,9 mm
Cân 202 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Glacier
Polar

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,57 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng ColorOS 7
Nghiên Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1 x 2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1 x 2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 475 Silver)
CHẠY Adreno 620
Lưu trữ và RAM 64 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 6 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.72" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/3.0
54mm focal length (telephoto)
2x optical zoom
PDAF
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/2.3
13mm focal length (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30/60fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide camera)
1/3.06" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
17mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 30W wired
70% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số RMX2051
RMX2025

Giá cả

Giá bán 680 USD
Giá ở Mexico 14,960 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,440 Mexican pesos
Giá tại Pháp 680 Euro
Giá ở Ai Cập 20,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 54,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,880,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 884,000 Japanese yen
Giá tại Đức 680 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 13,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 17,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 17,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 680 Euro
Giá tại Thái Lan 23,800 Thai baht
Giá ở Ba Lan 4,080 Polish zloty
Giá ở Ukraine 27,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,080 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,080 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 680 Euro
Giá ở Hy Lạp 680 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo