1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo X30 Pro

Vivo X30 Pro

Vivo X30 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo X30 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 12
Ngày Phát Hành 2019, tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 41, 78 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 158,5 mm
Chiều rộng 74,1 mm
Dày 8,8 mm
Cân 190.2 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
Peach
Light Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,44 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 800 nits (loại)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 85.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR
800 nits (loại)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Funtouch 10.0
Nghiên Exynos 980
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A77 & 6x1,8 GHz Cortex A55)
CHẠY Mali-G76 MP5
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP, aperture: f/1.8, 26mm focal length (wide), 1/1.72" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF, Laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/3.0
135mm focal length (periscope telephoto)
1/4.0" sensor size
PDAF
OIS
5x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 32 MP
aperture: f/2.0
50mm focal length (telephoto)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ tư 8 MP
aperture: f/2.2
112? field of view (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.4
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4350 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số V1938T

Giá cả

Giá bán 519.99 USD
Giá ở Mexico 11,440 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,160 Brazilian real
Giá tại Pháp 520 EUR
Giá ở Ai Cập 15,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 41,599 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,319,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 67,599 Japanese yen
Giá tại Đức 520 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12,999,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 12,999,750 Iranian rials
Giá ở Ý 520 EUR
Giá tại Thái Lan 18,200 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,120 Polish zloty
Giá ở Ukraine 20,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,120 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,120 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 520 EUR
Giá ở Hy Lạp 520 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo