1. Phones
  2. Motorola
  3. Motorola Edge Plus 5G UW (2022)

Motorola Edge Plus 5G UW (2022)

Motorola Edge Plus 5G UW (2022)
đồng bolivar của Venezuela: Motorola
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Motorola Edge Plus 5G UW (2022) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Jan
Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,1 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 8,8 mm
Cân 196 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 3)
glass back (Gorilla Glass 5)
plastic frame
Màu sắc Cosmos Blue
Stardust White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 360Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 393 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12, upgradeable to Android 13
Nghiên Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.00 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.50 GHz Cortex-A710 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 730
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
256GB với 12GB RAM
512GB với 8GB RAM
512GB với 12GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
1/1.55" sensor size
1.0µm pixel size
multi-directional PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 50 MP
aperture: f/2.2
114? field of view (ultrawide camera)
1/2.76" sensor size
0.64µm pixel size
Auto Focus
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K@24/30fps
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120/240/60fps
10-bit HDR10 +
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 60 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
1/2.8" sensor size
0.61µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/120 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4800 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 68W wired
50% in 15 min
100% in 35 min (advertised)
15W wireless
5W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1, DisplayPort 1.4

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 850 USD
Giá ở Mexico 18.700 peso Mexico
Giá ở Brazil 6,800 Mexican pesos
Giá tại Pháp 850 Euro
Giá ở Ai Cập 25,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 68,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 13,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,105,000 Japanese yen
Giá tại Đức 850 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 17,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 21.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 21,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 850 Euro
Giá tại Thái Lan 29.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 5,100 Polish zloty
Giá ở Ukraine 34,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 5,100 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 5,100 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 850 Euro
Giá ở Hy Lạp 850 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo