- Phones
Latest Phone Specifications and Prices
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 9
- Màn hình: 6.1 ", Super Retina XDR OLED
- Bộ xử lý: Apple A15 Bionic
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 12MP, 4K 60 khung hình / giây
- Pin: Chưa có sẵn
- Điều Hành Hệ Thống: iOS 15
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 10
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G35
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
7.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 13 tháng 10
- Màn hình: 6,4 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Helio G80
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 25W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, One UI Core 3.1
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 28 tháng 9
- Màn hình: 6,67 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 27 tháng 1
- Màn hình: 6,5 ", PLS IPS
- Bộ xử lý: MT6739W
- RAM: RAM 2-4 GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, lên đến Android 11, One UI 3.1
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 27 tháng 5
- Màn hình: 6,3 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: RAM 3 / 4GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30
- Pin: 4000mAh, 18
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 14 tháng 8
- Màn hình: 6,4 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 800U 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4310mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 25 tháng 3
- Màn hình: 6,4 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Helio G95
- RAM: RAM 4-8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 27 tháng 12
- Màn hình: 6,9 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 900 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, HIOS 8.0
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 01 tháng 4
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Exynos 1280
- RAM: 6/8G RAM
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 27 tháng 1
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 12
- Xem Chi Tiết →
7.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 20 tháng 8
- Màn hình: 6,76 ", OLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 50MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4600mAh, 66W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Magic UI 5, Dịch vụ của Google Play
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 02 tháng 3
- Màn hình: 6,62 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 18 tháng 2
- Màn hình: 6,56 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 6GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 30 tháng 3
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 8100
- RAM: RAM 8-12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 8
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4/6GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 9
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Helio G37
- RAM: 2GB
- Máy ảnh chính: 16MP
- Pin: 4020mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 30 tháng 8
- Màn hình: 6,44 inch
- Bộ xử lý: Helio G99
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 7
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 810
- RAM: 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 9
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Helio G37
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 16MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 8
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Helio G37
- RAM: 3-6GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 14 tháng 9
- Màn hình: 6,1 inch
- Bộ xử lý: Helio A22
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5180mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng 9
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Apple A17 Bionic
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 4323mAh
- Điều Hành Hệ Thống: iOS 17
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 04 tháng 10
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Unisoc T618
- RAM: 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 13 tháng 10
- Màn hình: 6,82 inch
- Bộ xử lý: Helio G37
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 6000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 07 tháng 5
- Màn hình: 7,8 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 4G
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4880mAh
- Điều Hành Hệ Thống: EMUI 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 10
- Màn hình: 6,59 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30 Watt
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.2
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 11 tháng 11
- Màn hình: 6,6 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 810 5G
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 60 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 07 tháng 9
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G88
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 29 tháng 9
- Màn hình: 6,51 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 662
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 64MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 15W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 30 tháng 11
- Màn hình: 6,8 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, HIOS 8.0
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 04 tháng 3
- Màn hình: 6,67 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 12GB
- Camera: 108MP, 8K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4520mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 25 tháng 12
- Màn hình: 6,81 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4800mAh, 66W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Magic UI 5.0
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 20 tháng 5
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G95
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 1
- Màn hình: 6,56 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 108MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4300mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 12
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 3 tháng 3
- Màn hình: 11,0 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 8300mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 26 tháng 4
- Màn hình: 6,92 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 12-18 GB
- Camera: 64MP, 8K @ 24 khung hình / giây
- Pin: 5500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Legion OS
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 1
- Màn hình: 6,43 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 13
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 02 tháng 6
- Màn hình: 6,67 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 6-12GB
- Camera: 64MP, 8K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4200mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Redmagic 4.0
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 04 tháng 3
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: MT6765V
- RAM: RAM 4GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 14 tháng 4
- Màn hình: 6,81 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4800mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: Năm 2025, tháng 8
- Màn hình: 7,6 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ thế hệ 4
- RAM: RAM 12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4400mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 15L
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 28 tháng 9
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ 4G Gen 1
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4460mAh
- Điều Hành Hệ Thống: HarmonyOS 3.0
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 28 tháng 6
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 480+ 5G
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 29 tháng 8
- Màn hình: 6,51 inch
- Bộ xử lý: Helio P35
- RAM: 3 / 4GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 02 tháng 6
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G + 5G
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 54MP
- Pin: 4800mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 14 tháng 7
- Màn hình: 6,52 inch
- Bộ xử lý: Helio A22
- RAM: 3GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 10 tháng 6
- Màn hình: 6,56 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 810
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.7