| Thông Báo Ngày | 2023, tháng 3 |
| Ngày Phát Hành | 2023, tháng 3 |
| SIM Khe | Không có |
| Công nghệ mạng | Không có kết nối di động |
| Chiều cao | 43 mm |
| Chiều rộng | 43 mm |
| Dày | 11,7 mm |
| Cân | 40 gam |
| Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front stainless steel frame |
| Màu sắc |
Màu đen Màu bạc Vàng |
| Màn Hình Kích Thước | 1,39 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 390 x 390 pixels |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Mật Độ Điểm | 397 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Moto Watch OS |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
| Loa | Không có |
| Tai Nghe Jack | Không có |
| WIFI | Không có |
| Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
| NFC | Không có |
| Đài phát thanh | Không có |
| USB | Không có |
| Giá bán | 200 USD |
| Giá ở Mexico | 4.400 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 1,600 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 200 bảng Anh |
| Giá ở Ai Cập | 6,000 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 16,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 3,200,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 260,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 200 bảng Anh |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
| Giá tại Việt Nam | 5.000.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 5,000,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 200 bảng Anh |
| Giá tại Thái Lan | 7.000 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 1.200 zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 8.000 hryvnia Ukraina |
| Giá tại Malaysia | 1,200 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 1,200 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 200 bảng Anh |
| Giá ở Hy Lạp | 200 bảng Anh |