| Thông Báo Ngày | 2023, tháng 3 |
| Ngày Phát Hành | 2023, tháng 3 |
| SIM Khe | Không có |
| Công nghệ mạng | Không có kết nối di động |
| Chiều cao | 45 mm |
| Chiều rộng | 37.5 mm |
| Dày | 11.3 mm |
| Cân | 40 gam |
| Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front aluminum frame |
| Màu sắc |
Màu đen Vàng |
| Màn Hình Kích Thước | 1,75 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 348 x 442 pixels |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Mật Độ Điểm | 321 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Moto Watch OS |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
| Pin Năng Lực | 350 mAh, non-removable |
| Loa | Không có |
| Tai Nghe Jack | Không có |
| WIFI | Không có |
| Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
| NFC | Không có |
| Đài phát thanh | Không có |
| USB | Không có |
| Giá bán | 150 USD |
| Giá ở Mexico | 3.300 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 1,200 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 150 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 4.500 bảng Ai Cập |
| Giá ở Nga | 12,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 2,400,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 195,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 150 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
| Giá tại Việt Nam | 3.750.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 3,750,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 150 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 5.250 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 900 zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 6.000 hryvnia Ukraina |
| Giá tại Malaysia | 900 Ringgit Malaysia |
| Giá ở Romania | 900 Leu Romania |
| Giá ở Hà Lan | 150 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 150 Euro |