1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi 10A

Redmi 10A

Redmi 10A
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 31 tháng 3
  • Màn hình 6,53 inch
  • CPU Helio G25
  • RAM 2-6GB
  • Máy ảnh chính 13MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.8
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Redmi 10A - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 29 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, ngày 31 tháng 3
Giá bán 100 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM/HSPA/CDMA2000/LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,9 mm
Chiều rộng 77 mm
Dày 9,0 mm
Cân 194 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Than đen, xanh nước biển, xám đá phiến

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,53 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 400 nits
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.0%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng MIUI 12.5
Nghiên MediaTek MT6765G Helio G35
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB RAM 2GB
32 GB RAM 3 GB
64 GB RAM 3 GB
64 GB RAM 4GB
128GB RAM 4GB
128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, tiêu cự 28mm, kích thước điểm ảnh 1,0µm, PDAF
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 15W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS GPS, GLONASS, BDS
Cổng hồng ngoại Không có
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn trên lưng nguồn), hỗ trợ Face Unlock
Số 220233L2C, 220233L2G, 220233L2I

Giá cả

Redmi 10A Giá tại Việt Nam


2.300.000 viđồng Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 29 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, ngày 31 tháng 3
Giá bán 100 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM/HSPA/CDMA2000/LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,9 mm
Chiều rộng 77 mm
Dày 9,0 mm
Cân 194 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Than đen, xanh nước biển, xám đá phiến

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,53 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 400 nits
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.0%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng MIUI 12.5
Nghiên MediaTek MT6765G Helio G35
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB RAM 2GB
32 GB RAM 3 GB
64 GB RAM 3 GB
64 GB RAM 4GB
128GB RAM 4GB
128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, tiêu cự 28mm, kích thước điểm ảnh 1,0µm, PDAF
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 15W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS GPS, GLONASS, BDS
Cổng hồng ngoại Không có
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn trên lưng nguồn), hỗ trợ Face Unlock
Số 220233L2C, 220233L2G, 220233L2I

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo