1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi Note 11R

Redmi Note 11R

Redmi Note 11R
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 30 tháng 9
  • Màn hình 6,58 inch
  • CPU Dimensity 700 5G
  • RAM 4-8GB
  • Máy ảnh chính 13MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

9
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 10 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Redmi Note 11R - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 30 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, ngày 30 tháng 9
Giá bán 160 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 5, 8, 28, 41, 78 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 164 mm
Chiều rộng 76,1 mm
Dày 8,9 mm
Cân 201 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Đen, Xanh, Xám

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,58 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2408 pixel
độ sáng 400 nits (loại)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.6%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên MediaTek MT6833 Mật độ 700 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 4GB
128 GB RAM 6 GB
128GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Redmi Note 11R Giá tại Việt Nam


3.680.000 viđồng Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 30 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, ngày 30 tháng 9
Giá bán 160 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 5, 8, 28, 41, 78 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 164 mm
Chiều rộng 76,1 mm
Dày 8,9 mm
Cân 201 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Đen, Xanh, Xám

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,58 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2408 pixel
độ sáng 400 nits (loại)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.6%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên MediaTek MT6833 Mật độ 700 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 4GB
128 GB RAM 6 GB
128GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo