| Thông Báo Ngày | 2022, tháng 12 |
| Ngày Phát Hành | 2022, tháng 12 |
| SIM Khe | Không có |
| Công nghệ mạng | Không có kết nối di động |
| Chiều cao | 42.6 mm |
| Chiều rộng | 36.6 mm |
| Dày | 10 mm |
| Cân | 37 grams |
| Vật Liệu Xây Dựng |
Lưng nhựa plastic frame |
| Màu sắc |
Màu đen Trắng |
| Màn Hình Kích Thước | 1,75 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 450 x 390 pixels |
| độ sáng | 600 nits (cao điểm) |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Mật Độ Điểm | 341 pixels per inch |
| Hệ Điều Hành | Hệ điều hành độc quyền |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
| Pin Năng Lực | 289 mAh, non-removable |
| Loa | đúng |
| Tai Nghe Jack | Không có |
| WIFI | Không có |
| Bluetooth |
V5.2 supports A2DP, LE |
| NFC | đúng |
| Đài phát thanh | Không có |
| USB | Không có |
| Số | M2215W1 |
| Giá bán | 70 USD |
| Giá ở Mexico | 1,540 Mexican pesos |
| Giá ở Brazil | 560 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 70 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 2,100 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 5,600 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 1.120.000 rúp Indonesia |
| Giá tại Nhật Bản | 91,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 70 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 1,400 Turkish lira |
| Giá tại Việt Nam | 1,750,000 Vietnamese dong |
| Giá ở Iran | 1,750,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 70 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 2,450 Thai baht |
| Giá ở Ba Lan | 420 Polish zloty |
| Giá ở Ukraine | 2,800 Ukrainian hryvnia |
| Giá tại Malaysia | 420 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 420 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 70 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 70 Euro |