1. Phones
  2. Allview
  3. Allview P8 Energy mini

Allview P8 Energy mini

Allview P8 Energy mini
đồng bolivar của Venezuela: Allview
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Allview P8 Energy mini – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 1
Ngày Phát Hành 2016, tháng 1
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/1900/2100

Thiết kế

Chiều cao 143,3 mm
Chiều rộng 72 mm
Dày 8,9 mm
Cân 200 gam
Màu sắc Trắng
xám
Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 294 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính Asahi Dragontrail
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 66.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 5.1 (Lollipop)
Nghiên Mediatek MT6580
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A7
CHẠY Mali-400MP2
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP

Pin

Pin Năng Lực 4000 mAh, removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n
Bluetooth V4.0
supports A2DP, EDR
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa

Giá cả

Giá bán 170 USD
Giá ở Mexico 3.740 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,360 Brazilian real
Giá tại Pháp 170 EUR
Giá ở Ai Cập 5,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 13,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,720,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 22,100 Japanese yen
Giá tại Đức 170 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 170 EUR
Giá tại Thái Lan 5.950 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,020 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,020 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,020 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 170 EUR
Giá ở Hy Lạp 170 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo