| Thông Báo Ngày | 2020, May 26 |
| Ngày Phát Hành | 2020, May 26 |
| SIM kích Thước | SIM nhỏ |
| SIM Khe | SIM |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/1900 |
| Băng tần 4G | 1, 2, 3, 5, 8, 20, 38, 40, 41 |
| Chiều cao | 161,9 mm |
| Chiều rộng | 76,8 mm |
| Dày | 8,3 mm |
| Cân | 193 gam |
| Màu sắc | Black Desire |
| Màn Hình Kích Thước | 6,53 inch |
| Loại Màn Hình | LTPS IPS LCD |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 1080 x 2340 điểm ảnh |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Tỉ Lệ | 19.5:9 |
| Mật Độ Điểm | 395 pixel mỗi inch |
| Lớp bảo vệ | kính cường lực |
| Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 84.20% |
| Đặc Biệt | 16 triệu màu |
| Hệ Điều Hành | Android 9.0 (Pie) |
| Nghiên | Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 |
| Quá Trình Công Nghệ | 14nm |
| CPU | Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) |
| CHẠY | Adreno 508 |
| Lưu trữ và RAM | 64GB với RAM 4GB |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) |
| Loại Lưu Trữ | eMMC 5.1 |
| Máy ảnh chính | 13 MP, aperture: f/1.8, (wide), 1/3.1" sensor size, 1.12µm pixel size, PDAF |
| Máy Ảnh Thứ Hai |
8 MP aperture: f/2.2 120? field of view (ultrawide) 1/4.0" sensor size 1.12m |
| Máy ảnh thứ ba |
2 MP aperture: f/2.4 (macro) |
| Máy ảnh thứ tư |
2 MP aperture: f/2.4 (depth) |
| Máy Tính |
Đèn LED HDR toàn cảnh |
| Ghi Video |
4K @ 30 khung hình / giây 1080p@30 |
| Máy ảnh chính |
16 MP (wide) 1/3.1" sensor size 1.0µm pixel size |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Pin Năng Lực | 4000 g, không rời |
| Tốc độ sạc | Nhanh sạc 18 |
| Loa | Có, với loa đơn âm |
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng |
| Bluetooth |
V5.1 supports A2DP, LE |
| GPS | Có, với A-GPS, GLONASS |
| Đài phát thanh | Đài FM |
| USB | 3.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0 |
| Cảm biến | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa |
| An ninh | Vân tay (gắn ở mặt sau) |
| Giá bán | 230 USD |
| Giá ở Mexico | 5,060 Mexican pesos |
| Giá ở Brazil | 1,840 Brazilian real |
| Giá tại Pháp | 230 EUR |
| Giá ở Ai Cập | 6,900 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 18,400 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 3,680,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 29,900 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 230 EUR |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 4,600 Turkish lira |
| Giá tại Việt Nam | 5.750.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 5,750,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 230 EUR |
| Giá tại Thái Lan | 8.050 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 1,380 Polish zloty |
| Giá ở Ukraine | 9,200 Ukrainian hryvnia |
| Giá tại Malaysia | 1,380 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 1,380 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 230 EUR |
| Giá ở Hy Lạp | 230 EUR |