1. Phones
  2. Allview
  3. Allview V4 Viper Pro

Allview V4 Viper Pro

Allview V4 Viper Pro
đồng bolivar của Venezuela: Allview
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Allview V4 Viper Pro – Thông số kỹ thuật đầy đủ & Giá

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, tháng Giêng
Ngày Phát Hành 2020, tháng Giêng
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20, 38

Thiết kế

Chiều cao 171 mm
Chiều rộng 82mm
Dày 8,8 mm
Cân 191,6 gam
Màu sắc Màu xám đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,8 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 640 x 1352 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 220 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Nghiên Mediatek MT6739
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8100
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 2GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, AF
Máy Ảnh Thứ Hai 0,3 MP
(depth)
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 170 USD
Giá ở Mexico 3.740 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,360 Brazilian real
Giá tại Pháp 170 EUR
Giá ở Ai Cập 5,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 13,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,720,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 22,100 Japanese yen
Giá tại Đức 170 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 170 EUR
Giá tại Thái Lan 5.950 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,020 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,020 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,020 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 170 EUR
Giá ở Hy Lạp 170 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo