1. Phones
  2. Amazon
  3. Amazon Fire HD 8 (2017)

Amazon Fire HD 8 (2017)

Amazon Fire HD 8 (2017)
đồng bolivar của Venezuela: Amazon
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Amazon Fire HD 8 (2017) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 5
Ngày Phát Hành 2017, tháng 6
SIM kích Thước Không có
SIM Khe Không có

Mạng

Công nghệ mạng Không có kết nối di động
Băng tần 2G N / A

Thiết kế

Chiều cao 214 mm
Chiều rộng 128 mm
Dày 9,7 mm
Cân 369 gam
Màu sắc Màu đen
Canary Yellow
Marine Blue
Punch Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 8 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 800 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 189 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 67.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 5.1 tùy chỉnh (Lollipop)
Giao diện người dùng Lửa 5.4
Nghiên Mediatek MT8163
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A53
CHẠY Mali-T730MP3
Lưu trữ và RAM 16/32 GB với RAM 1,5 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 2 MP
Ghi Video 720p

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính VGA

Pin

Pin Năng Lực 3210 mAh (11.87 Wh), non-removable

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh Dolby Atmos

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép
Bluetooth V4.0
supports A2DP, LE
GPS Không có
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
Đặc Biệt Lệnh ngôn ngữ tự nhiên Alexa
Trình đọc nội dung bằng tiếng Anh chuyển văn bản sang giọng nói

Giá cả

Giá bán 110 USD
Giá ở Mexico 2,420 Mexican pesos
Giá ở Brazil 880 Brazilian real
Giá tại Pháp 110 EUR
Giá ở Ai Cập 3,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,760,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 14,300 Japanese yen
Giá tại Đức 110 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 110 EUR
Giá tại Thái Lan 3,850 Thai baht
Giá ở Ba Lan 660 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 660 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 660 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 110 EUR
Giá ở Hy Lạp 110 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo