| Thông Báo Ngày | 2021, Sep |
| Ngày Phát Hành | 2021, Oct |
| SIM kích Thước | eSIM |
| SIM Khe | SIM đơn |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
| Chiều cao | 45 mm |
| Chiều rộng | 38 mm |
| Dày | 10,7 mm |
| Cân | 37 grams |
| Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front ceramic/sapphire crystal back titanium frame |
| Màu sắc |
Space Black Titan |
| Màn Hình Kích Thước | 1,9 inch |
| Loại Màn Hình | Retina LTPO OLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 484 x 396 điểm ảnh |
| độ sáng | 1000 nits (cao điểm) |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Mật Độ Điểm | 326 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | watchOS 8.0, upgradable to 9.3 |
| Nghiên | Apple S7 |
| CPU | dual-core |
| CHẠY | PowerVR |
| Lưu trữ và RAM | 32 GB with 1 GB RAM |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
| Pin Năng Lực | 309 mAh, không thể tháo rời |
| Tốc độ sạc | Wireless |
| Loa | đúng |
| Tai Nghe Jack | Không có |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 b/g/n, dual-band |
| Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
| NFC | đúng |
| Đài phát thanh | Không có |
| USB | Không có |
| Số |
A2475 A2476 A2477 A2478 watch6 8 watch6 9 |
| Giá bán | 830 USD |
| Giá ở Mexico | 18,260 Mexican pesos |
| Giá ở Brazil | 6,640 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 830 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 24,900 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 66,400 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 13,280,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 1,079,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 830 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 16,600 Turkish lira |
| Giá tại Việt Nam | 20,750,000 Vietnamese dong |
| Giá ở Iran | 20,750,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 830 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 29,050 Thai baht |
| Giá ở Ba Lan | 4,980 Polish zloty |
| Giá ở Ukraine | 33,200 Ukrainian hryvnia |
| Giá tại Malaysia | 4,980 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 4,980 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 830 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 830 Euro |