1. Phones
  2. Apple
  3. Apple Watch Series 2 42mm

Apple Watch Series 2 42mm

Apple Watch Series 2 42mm
đồng bolivar của Venezuela: Apple
đồng Việt Nam: Đồng hồ thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Apple Watch Series 2 42mm – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 9
Ngày Phát Hành 2016, tháng 12
SIM kích Thước Không có
SIM Khe Không có
Chống nước / chống bụi 50m waterproof

Mạng

Công nghệ mạng Không có kết nối di động
Băng tần 2G N / A

Thiết kế

Chiều cao 42.5 mm
Chiều rộng 36.4 mm
Dày 11,4 mm
Cân 52.4 grams
Vật Liệu Xây Dựng Stainless Steel/Ceramic back
Màu sắc Sport band: silver case/white
black case/black Leather band: silver case/blue
brown
orange Stainless Steel band: silver case/silver
black case/black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 1,65 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 390 x 312 pixels
độ sáng 1000 nits
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 303 pixels per inch
Lớp bảo vệ Kính tinh thể sapphire
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 55.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu
3D Touch display
1000 nits

Hiệu suất

Hệ Điều Hành watchOS 3.0
Nghiên Apple S2
Quá Trình Công Nghệ 16nm
CPU Dual-core 780 MHz Cortex-A7
CHẠY PowerVR G6200
Lưu trữ và RAM 8GB với 512 MB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Pin

Pin Năng Lực 334 mAh (1.27 Wh), non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Yes, with GLONASS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB Không có

Linh Tính

Cảm biến Accelerometer, gyroscope, heart rate
Đặc Biệt Máy nghe nhạc mp3
Người xem ảnh
Các lệnh và đọc chính tả bằng ngôn ngữ tự nhiên Siri

Giá cả

Giá bán 700 USD
Giá ở Mexico 15.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 5.600 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 700 EUR
Giá ở Ai Cập 21,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 56,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 11.200.000 Rupi Indonesia
Giá tại Nhật Bản 91,000 Japanese yen
Giá tại Đức 700 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 14,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 17.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 17,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 700 EUR
Giá tại Thái Lan 24.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 4,200 Polish zloty
Giá ở Ukraine 28,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 700 EUR
Giá ở Hy Lạp 700 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo