1. Phones
  2. Asus
  3. Asus ROG Phone 5

Asus ROG Phone 5

Asus ROG Phone 5
đồng bolivar của Venezuela: Asus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Asus ROG Phone 5 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 3
Ngày Phát Hành 2021, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 172,8 mm
Chiều rộng 77,3 mm
Dày 10,3 mm
Cân 238 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass Victus)
glass back (Gorilla Glass 3)
aluminum frame
Màu sắc Phantom Black
Bão trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,78 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2448 pixels
độ sáng 800 nits (type)
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 360Hz
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, có thể nâng cấp lên Android 12
Giao diện người dùng Giao diện người dùng ROG
Nghiên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 660
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
128 GB with 12 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
256 GB with 16 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.73" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.4
11mm
125? field of view (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.0
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30/60/120 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây
720p @ 480 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 24 MP
aperture: f/2.5
27mm focal length (wide camera)
0.9µm pixel size
Máy Tính Toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 65W wired
PD3.0
QC5
70% in 30 min
100% in 52 min (advertised)
10W reverse wired

Âm thanh

Loa Yes, with DTS: X stereo speakers (2 dedicated amplifiers)
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1 (side), USB Type-C 2.0 (bottom),
supports OTG, accessory connector

Linh Tính

Số ZS673KS
ZS673KS-1B048IN
ASUS_I005DB
ASUS_I005DA
I005DA
I005DB

Giá cả

Giá bán 700 USD
Giá ở Mexico 15.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 5.600 peso Mexico
Giá tại Pháp 700 Euro
Giá ở Ai Cập 21,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 56,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 11.200.000 Rupi Indonesia
Giá tại Nhật Bản 910,000 Japanese yen
Giá tại Đức 700 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 14,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 17.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 17,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 700 Euro
Giá tại Thái Lan 24.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 4,200 Polish zloty
Giá ở Ukraine 28,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 700 Euro
Giá ở Hy Lạp 700 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo