1. Phones
  2. Asus
  3. Asus ROG Phone 6 Diablo Immortal Edition

Asus ROG Phone 6 Diablo Immortal Edition

Asus ROG Phone 6 Diablo Immortal Edition
đồng bolivar của Venezuela: Asus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Asus ROG Phone 6 Diablo Immortal Edition – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, november
Ngày Phát Hành 2022, november
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 173 mm
Chiều rộng 77 mm
Dày 10,4 mm
Cân 239 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass Victus)
glass back (Gorilla Glass 3)
aluminum frame
Màu sắc Hellfire Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,78 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2448 pixels
độ sáng 800 nits (type)
Tốc 165Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 720Hz
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Nghiên Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.19 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.75 GHz Cortex-A710 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 730
Lưu trữ và RAM 512 GB with 16 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.9
24mm focal length (wide camera)
1/1.56" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 5MP
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 24 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
4K@120fps
1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây
720p @ 480 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS
HDR10 +

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 12 MP
28 mm focal length (wide camera)
Máy Tính Toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 65W wired
PD3.0
QC5
10W reverse wired

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (2 bộ khuếch đại)
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1 (side), USB Type-C 2.0 (bottom),
supports OTG, accessory connector

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 1.100 USD
Giá ở Mexico 24.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 8.800 peso Mexico
Giá tại Pháp 1,100 Euro
Giá ở Ai Cập 33,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 88,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 17,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,430,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1,100 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 22,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 27.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 27,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1,100 Euro
Giá tại Thái Lan 38.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 6,600 Polish zloty
Giá ở Ukraine 44,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 6,600 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 6,600 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1,100 Euro
Giá ở Hy Lạp 1,100 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo