1. Phones
  2. Asus
  3. Asus Zenfone 4 Selfie ZB553KL

Asus Zenfone 4 Selfie ZB553KL

Asus Zenfone 4 Selfie ZB553KL
đồng bolivar của Venezuela: Asus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Asus Zenfone 4 Selfie ZB553KL – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 9
Ngày Phát Hành 2017, tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 40(2300)

Thiết kế

Chiều cao 155,7 mm
Chiều rộng 75,9 mm
Dày 7,9 mm
Cân 144 gam
Màu sắc Deepsea Black
Rose Pink
Sunlight Gold

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 267 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 70.60%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Giao diện người dùng ZenUI 5
Nghiên Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Octa-core 1,4 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 505
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, PDAF
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 3000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP, EDR, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt trước)
Số X00LDB

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3.300 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.200 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 150 EUR
Giá ở Ai Cập 4.500 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 12,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 19,500 Japanese yen
Giá tại Đức 150 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 150 EUR
Giá tại Thái Lan 5.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 900 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 6.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 900 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 900 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 150 EUR
Giá ở Hy Lạp 150 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo